--

flag

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flag

Phát âm : /'flæg/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây irit

+ danh từ

  • phiến đá lát đường ((cũng) flag stone)
  • (số nhiều) mặt đường lát bằng đá phiến

+ ngoại động từ

  • lát bằng đá phiến

+ danh từ

  • lông cánh (chin) ((cũng) flag feather)

+ danh từ

  • cờ
    • to hoist the flag
      kéo cờ trên đất mới khám phá
  • (hàng hải) cờ lệnh (trên tàu có hàng đô đốc)
  • đuôi cờ (của một loại chó săn)
  • to boist one's flag
    • nhận quyền chỉ huy
  • to strike one's flag
    • từ bỏ quyền chỉ huy
    • hạ cờ đầu hàng

+ ngoại động từ

  • trang hoàng bằng cờ; treo cờ
  • ra hiệu bằng cờ
  • đánh dấu bằng cờ

+ nội động từ

  • yếu đi, giảm sút; héo đi
    • never flagging enthusiasm
      nhiệt tình không bao giờ giảm sút
  • lả đi
  • trở nên nhạt nhẽo
    • conversation is flagging
      câu chuyện trở nên nhạt nhẽo, câu chuyện trở nên rời rạc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flag"
Lượt xem: 546