flake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flake
Phát âm : /fleik/
+ danh từ
- giàn, giá phơi (để phơi cá...)
+ danh từ
- bông (tuyết)
- flake s of snow
bông tuyết
- flake s of snow
- đóm lửa, tàn lửa
- lớp (thịt của cá)
- mảnh dẹt, váy (như cốm)
- flakes of rust
vảy gỉ
- flakes of rust
- (thông tục) cây cẩm chướng hoa vằn
+ nội động từ
- rơi (như tuyết)
- (+ away, off) bong ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flake"
Lượt xem: 794