flaunt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flaunt
Phát âm : /flɔ:nt/
+ danh từ
- sự khoe khoang, sự phô trương, sự chưng diện
+ ngoại động từ
- khoe khoang, phô trương, chưng diện
- to flaunt one's new clothes
chưng diện quần áo mới
- to flaunt one's new clothes
+ nội động từ
- bay phất phới (cờ...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flaunt"
Lượt xem: 495