--

flinty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flinty

Phát âm : /flinty/

+ tính từ

  • bằng đá lửa; có đá lửa
  • như đá lửa; rắn như đá lửa
  • (nghĩa bóng) cứng rắn; sắt đá
    • a flinty heart
      trái tim sắt đá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flinty"
Lượt xem: 479