flint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flint
Phát âm : /flint/
+ danh từ
- đá lửa; viên đá lửa
- vật cứng rắn
- a heart of flint
trái tim sắt đá
- a heart of flint
- to set one's face like a flint
- (xem) set
- to skin (lay) a flint
- rán sành ra mỡ, keo cú
- to wring water from a flint
- làm những việc kỳ lạ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flint"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flint":
felinity flaunt flaunty flint flinty fluent fly-net - Những từ có chứa "flint":
flay-flint flint flint corn flint-glass flint-hearted flint-lock flintiness flinty skinflint
Lượt xem: 1073