flea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flea
Phát âm : /flea/
+ danh từ
- (động vật học) con bọ chét
- to flay a flea the hide and tallow
- to skin a flea for its hide
- rán sành ra mỡ, keo cú bủn xỉn
- a flea for in one's ear
- (thông tục) sự khiển trách nặng nề
- sự từ chối phũ phàng; sự cự tuyệt phũ phang
- to go away with a flea in one's ear
- bị khiển trách nặng nề
- to send somebody away with a flea in his ear
- (xem) ear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flea"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flea":
fable fail faliau fall feel fell fellah felly file filial more... - Những từ có chứa "flea":
daisy fleabane dog flea flea flea market flea-bag flea-bite flea-bitten flea-pit flea-wort fleam - Những từ có chứa "flea" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chợ trời bọ chét
Lượt xem: 359