--

flea

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flea

Phát âm : /flea/

+ danh từ

  • (động vật học) con bọ chét
  • to flay a flea the hide and tallow
  • to skin a flea for its hide
    • rán sành ra mỡ, keo cú bủn xỉn
  • a flea for in one's ear
    • (thông tục) sự khiển trách nặng nề
    • sự từ chối phũ phàng; sự cự tuyệt phũ phang
  • to go away with a flea in one's ear
    • bị khiển trách nặng nề
  • to send somebody away with a flea in his ear
    • (xem) ear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flea"
Lượt xem: 359