--

file

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: file

Phát âm : /fail/

+ danh từ

  • cái giũa
  • (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt
    • a deep (an old) file
      thằng cha quay quắt
  • to bite (gnaw) file
    • lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời

+ ngoại động từ

  • giũa
    • to file one's finger nails
      giũa móng tay
    • to file something
      giũa nhãn vật gì
  • gọt giũa
    • to file a sentence
      gọt giũa một câu văn

+ danh từ

  • ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ
    • a bill file; a spike file
      cái móc giấy
  • hồ sơ, tài liệu
  • tập báo (xếp theo thứ tự)

+ ngoại động từ

  • sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...)

+ danh từ

  • hàng, dãy (người, vật)
  • (quân sự) hàng quân
    • to march in file
      đi hàng đôi
    • in single (Indian) file
      thành hành một
  • connecting file
    • liên lạc viên
  • a file of men
    • (quân sự) nhóm công tác hai người
  • the rank and file
    • (xem) rank

+ ngoại động từ

  • cho đi thành hàng

+ nội động từ

  • đi thành hàng
  • to file away
    • (như) to file off
  • to file in
    • đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào
  • to file off
    • kéo đi thành hàng nối đuôi nhau
  • to file out
    • đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "file"
Lượt xem: 578

Từ vừa tra