flection
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flection
Phát âm : /flection/
+ danh từ
- sự uốn
- chỗ uốn
- (ngôn ngữ học) biến tố
- (toán học) độ uốn
- flexion of a surface
độ uốn của một mặt
- flexion of a surface
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inflection flexion flexure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flection"
- Những từ có chứa "flection":
coefficient of reflection deflection flection inflection inflection point inflectional inflectionless
Lượt xem: 337