fledged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fledged
Phát âm : /fledged/
+ tính từ
- đã đủ lông, đã có thể bay (chim non)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fledged"
- Những từ có chứa "fledged":
fledged full-fledged unfledged - Những từ có chứa "fledged" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chính thức ra ràng hoàn chỉnh
Lượt xem: 418