--

mature

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mature

Phát âm : /mə'tjuə/

+ tính từ

  • chín, thành thực, trưởng thành
    • mature years
      tuổi trưởng thành, tuổi thành niên
  • cẩn thận, chín chắn, kỹ càng
    • after mature deliberation
      sau khi đã suy xét kỹ càng; sau khi đã đắn đo suy nghĩ
    • the plan is not mature yet
      kế hoạch chưa chín chắn
  • (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán; mân kỳ (hoá đơn)

+ ngoại động từ

  • làm cho chín, làm cho chín chắn, làm cho hoàn thiện (kế hoạch...)

+ nội động từ

  • chín trở nên chín chắn, trưởng thành, hoàn thiện
  • mân hạn, mân kỳ, đến kỳ hạn phải thanh toán (hoá đơn)
    • when does this bill mature?
      đến khi nào cái hoá đơn này phải thanh toán?
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mature"
Lượt xem: 1285