--

immature

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immature

Phát âm : /,imə'tjuə/

+ tính từ

  • non nớt, chưa chín chắn
    • the immature minds of children
      đầu óc non nớt của trẻ con
  • chưa chín muồi
    • the immature social conditions for an uprising
      những điều kiện xã hội chưa chín muồi cho một cuộc nổi dậy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "immature"
Lượt xem: 669