inspiration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inspiration
Phát âm : /,inspə'reiʃn/
+ danh từ
- sự hít vào, sự thở vào
- sự truyền cảm
- sự cảm hứng
- poetic inspiration
hứng thơ, thi hứng
- poetic inspiration
- cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có
- người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng
- (tôn giáo) linh cảm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inhalation aspiration intake breathing in stirring divine guidance brainchild
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inspiration"
Lượt xem: 679