inflexional
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inflexional
Phát âm : /in'flekʃənl/ Cách viết khác : (inflectional) /in'flekʃənl/
+ tính từ
- (thuộc) chỗ cong, (thuộc) góc cong
- (toán học) uốn
- inflexional asymptote
tiệm cận uốn
- inflexional asymptote
- (âm nhạc) chuyển điệu
- (ngôn ngữ học) (thuộc) biến tố
Lượt xem: 267