--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
floe
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
floe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: floe
Phát âm : /floe/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
tảng băng nổi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "floe"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"floe"
:
fable
fail
faille
fall
fallow
feel
fell
felloe
fellow
felly
more...
Những từ có chứa
"floe"
:
floe
ice-floe
Lượt xem: 266
Từ vừa tra
+
floe
:
tảng băng nổi