--

forearm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forearm

Phát âm : /'fɔ:rɑ:m /

+ danh từ

  • (giải phẫu) cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m]

+ ngoại động từ

  • chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước (để sãn sàng chiến đấu...)
  • forewarned is forearmed
    • biết trước là sãn sàng trước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forearm"
Lượt xem: 588