forearm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forearm
Phát âm : /'fɔ:rɑ:m /
+ danh từ
- (giải phẫu) cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m]
+ ngoại động từ
- chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước (để sãn sàng chiến đấu...)
- forewarned is forearmed
- biết trước là sãn sàng trước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forearm"
Lượt xem: 677