manipulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manipulate
Phát âm : /mə'nipjuleit/
+ ngoại động từ
- vận dụng bằng tay, thao tác
- lôi kéo, vận động (bằng mánh khoé)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
keep in line control rig fudge fake falsify cook wangle misrepresent pull strings pull wires
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "manipulate"
Lượt xem: 590