--

foreclose

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foreclose

Phát âm : /fɔ:'klouz/

+ ngoại động từ

  • ngăn không cho hưởng
  • tuyên bố (ai) mất quyền lợi
  • (pháp lý) tịch thu (tài sản) để thế nợ
  • giải quyết trước

+ nội động từ

  • (pháp lý) tịch thu tài sản để thế nợ
Từ liên quan
Lượt xem: 382