--

forestall

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forestall

Phát âm : /fɔ:'stɔ:l/

+ ngoại động từ

  • chận trước, đón đầu
  • đoán trước; giải quyết sớm
    • to forestall someone's desires
      đoán trước được ý muốn của người nào
  • (sử học) đầu cơ tích trữ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forestall"
Lượt xem: 461