forbid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forbid
Phát âm : /fə'bid/
+ ngoại động từ forbad, forbade, forbidden
- cấm, ngăn cấm
- smoking strictly forbidden
tuyệt đối cấm hút thuốc lá
- I am forbidden tobacco
tôi bị cấm hút thuốc lá
- to forbid someone wine
cấm không cho ai uống rượu
- to the house
cấm cửa
- time forbids
thời gian không cho phép
- smoking strictly forbidden
- God (Heaven) forbid!
- lạy trời đừng có chuyện đó
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forbid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "forbid":
fervid forbad forbade forbid forebode forfeit - Những từ có chứa "forbid":
forbid forbiddance forbidden forbidding forbiddingness unforbidden - Những từ có chứa "forbid" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngăn cấm giới sắc giới sát nghiêm cấm cấm cửa cấm đoán cấm
Lượt xem: 578