foregoing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foregoing
Phát âm : /fɔ:'gouiɳ/
+ tính từ
- trước; đã nói ở trên; đã đề cập đến
+ danh từ
- (the foregoing) những điều đã nói ở trên; những điều đã đề cập đến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foregoing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "foregoing":
foregoing foreseeing forsaking freezing - Những từ có chứa "foregoing":
aforegoing foregoing
Lượt xem: 462