freezing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: freezing
Phát âm : /'fri:ziɳ/
+ tính từ
- giá lạnh, băng giá, rét lắm
- lạnh nhạt, lạnh lùng, xa cách (thái độ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "freezing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "freezing":
foregoing foreseeing freezing - Những từ có chứa "freezing":
freezing freezing-mixture freezing-point non-freezing - Những từ có chứa "freezing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nguội ngắt băng điểm rét cóng
Lượt xem: 374