foresee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foresee
Phát âm : /fɔ:'si:/
+ ngoại động từ foresaw, foreseen
- nhìn thấy trước, dự kiến trước, đoán trước, biết trước
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foresee"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "foresee":
forage force forego foresaw foresee foreshow forge forsake freeze fresco more... - Những từ có chứa "foresee":
foresee foreseeable foreseeing foreseen unforeseeable unforeseeing unforeseen - Những từ có chứa "foresee" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đoán trước phòng xa dè chừng dự kiến
Lượt xem: 673