previse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: previse
Phát âm : /pri:'vaiz/
+ ngoại động từ
- thấy trước, đoán trước
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
anticipate foreknow foresee forewarn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "previse"
Lượt xem: 469