forewent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forewent
Phát âm : /fɔ:'gou/
+ động từ forewent; foregone
- đi trước
- ở trước, đặt ở phía trước
+ ngoại động từ
- (như) forgo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forewent"
Lượt xem: 367