form-master
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: form-master
Phát âm : /'fɔ:m,mɑ:stə/
+ danh từ
- (ngôn ngữ nhà trường) thầy chủ nhiệm lớp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "form-master"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "form-master":
form-master four-master - Những từ có chứa "form-master" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chủ bậc thầy cậu chúa gọi là chiếu lệ chú hoạch định gia chủ thầy more...
Lượt xem: 108