four-master
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: four-master
Phát âm : /'fɔ:'mɑ:stə/
+ danh từ
- (hàng hải) thuyền bốn cột buồm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "four-master"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "four-master":
form-master four-master - Những từ có chứa "four-master" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chủ bậc thầy cậu chúa gia chủ sư trưởng thầy phó tiến sĩ nhà giáo trưởng ga more...
Lượt xem: 146