founder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: founder
Phát âm : /'faundə/
+ danh từ
- thợ đúc (gang...)
- người thành lập, người sáng lập
- (thú y học) viêm khớp chân, (ngựa) (vì làm việc quá sức)
+ nội động từ
- sập xuống, sụt lở (đất, nhà)
- bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm (tàu thuỷ)
- bị quỵ (vì làm việc quá sức); bị què; bị sa lầy (ngựa)
+ ngoại động từ
- làm chìm, làm đắm (tàu thuỷ)
- làm quỵ (ngựa)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "founder"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "founder":
fender finder fomenter founder foundry - Những từ có chứa "founder":
cofounder founder founder-member foundership type-founder - Những từ có chứa "founder" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thánh sư sáng lập Hà Tĩnh Hà Nội
Lượt xem: 517