--

founder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: founder

Phát âm : /'faundə/

+ danh từ

  • thợ đúc (gang...)
  • người thành lập, người sáng lập
  • (thú y học) viêm khớp chân, (ngựa) (vì làm việc quá sức)

+ nội động từ

  • sập xuống, sụt lở (đất, nhà)
  • bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm (tàu thuỷ)
  • bị quỵ (vì làm việc quá sức); bị què; bị sa lầy (ngựa)

+ ngoại động từ

  • làm chìm, làm đắm (tàu thuỷ)
  • làm quỵ (ngựa)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "founder"
Lượt xem: 472