--

sleeve

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sleeve

Phát âm : /sli:v/

+ danh từ

  • tay áo
    • to put something up one's sleeve
      bỏ vật gì trong tay áo
    • to pluck someone's sleeve
      níu tay áo ai
  • (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông
  • to have plan up one's sleeve
    • chuẩn bị sẵn một kế hoạch
  • to laugh in one's sleeve
    • (xem) laugh
  • to turn (roll) up one's sleeves
    • xắn tay áo (để đánh nhau, để làm việc...)
  • to wear one's heart upon one's sleeve
    • (xem) heart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sleeve"
Lượt xem: 1407