disunited
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disunited+ Adjective
- bị chia rẽ, bị làm cho bất hòa, mất đoàn kết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disconnected fragmented split
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disunited"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disunited":
disjointed disunite disunity disjoined disunited
Lượt xem: 484