weak
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: weak
Phát âm : /wi:k/
+ tính từ
- yếu, yếu ớt
- to grow weak
yếu đi
- to grow weak
- thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược
- a weak moment
một phút yếu đuối
- weak character
tính tình nhu nhược mềm yếu
- a weak moment
- kém, non; thiếu quá
- weak in algebra
kém về đại số
- weak memory
trí nhớ kém
- weak sight and hearing
mắt kém tai nghễnh ngãng
- a weak team of volleyball players
một đội bóng chuyền kém
- a weak staff
biên chế thiếu quá
- weak in algebra
- loãng, nhạt
- weak tea
trà loãng
- weak tea
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "weak"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "weak":
wacky wag wage wake was wash wax waxy w.c. weak more... - Những từ có chứa "weak":
tweak tweaker weak weak-eyed weak-headed weak-kneed weak-kness weak-minded weak-spirited weaken more... - Những từ có chứa "weak" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhược tiểu nhu nhược kém cỏi loãng nhát gan kheo khư nhấp nhem kém đuối sở đoản more...
Lượt xem: 675