--

frame-saw

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frame-saw

Phát âm : /'freimsɔ:/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) cưa giàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frame-saw"
Lượt xem: 289