frame-saw
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frame-saw
Phát âm : /'freimsɔ:/
+ danh từ
- (kỹ thuật) cưa giàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frame-saw"
Lượt xem: 322