--

frantic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frantic

Phát âm : /'fræɳtik/

+ tính từ

  • điên cuồng, điên rồ
    • to be frantic with pain
      đau phát cuồng, đau phát điên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frantic"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "frantic"
    frantic frenetic
Lượt xem: 786