--

wrestle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wrestle

Phát âm : /'resl/

+ danh từ

  • cuộc đấu vật
  • (nghĩa bóng) sự vật lộn; cuộc đấu tranh gay go

+ nội động từ

  • (thể dục,thể thao) vật, đánh vật
    • to wrestle with
      đánh vật với
    • to wrestle together
      đánh vật với nhau
  • (nghĩa bóng) vật lộn với, chiến đấu chống, chống lại
    • to wrestle with difficulties
      vật lộn với những khó khăn
    • to wrestle with a habit
      chống lại một thói quen
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wrestle"
  • Những từ có chứa "wrestle"
    wrestle wrestler
  • Những từ có chứa "wrestle" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    vật đánh vật
Lượt xem: 713