--

mad

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mad

Phát âm : /mæd/

+ tính từ

  • điên, cuồng, mất trí
    • to go mad
      phát điên, hoá điên
    • to drive someone mad
      làm cho ai phát điên lên
    • like mad
      như điên, như cuồng
  • (thông tục) bực dọc, bực bội
    • to be mad about (at) missing the train
      bực bội vì bị nhỡ xe lửa
  • (+ about, after, for, on) say mê, ham mê
    • to be mad on music
      say mê âm nhạc
  • tức giận, giận dữ, nổi giận
    • to get mad
      nổi giận

+ động từ

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm phát điên; phát điên, hành động như một người điên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mad"
Lượt xem: 1035