french
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: french
Phát âm : /frentʃ/
+ tính từ
- (thuộc) Pháp
- to take French leave
- đánh bài chuồn
+ danh từ
- tiếng Pháp
- (the French) nhân dân Pháp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
French Gallic Daniel Chester French French people
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "french"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "french":
franc frank french frenchy frenzy fringe fringy - Những từ có chứa "french":
anglo-french daniel chester french french french bean french bread french letter french polish french polisher french-speaking frenchification more... - Những từ có chứa "french" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Hoàng Hoa Thám phòng nhì pháp ngữ Phan Văn Trị Phan Đình Phùng Phan Bội Châu hoa xoè khâm sứ An Nam pháp thuộc more...
Lượt xem: 870