--

friction

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: friction

Phát âm : /'frikʃn/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) sự mài xát, sự ma xát
  • sự xoa bóp; sự chà xát
  • sự va chạm, sự xích mích (vì không cùng ý kiến...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "friction"
Lượt xem: 638