fabrication
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fabrication
Phát âm : /,fæbri'keiʃn/
+ danh từ
- sự bịa đặt; chuyện bịa đặt
- sự làm giả (giấy tờ, văn kiện)
- sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lying prevarication assembly manufacture manufacturing fictionalization fictionalisation fiction fable - Từ trái nghĩa:
dismantling dismantlement disassembly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fabrication"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fabrication":
fabrication friction furcation
Lượt xem: 1645