freight
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: freight
Phát âm : /freit/
+ danh từ
- việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc chuyên chở hàng hoá (cả bằng đường bộ)
- tiền cước chuyên chở
- sự thuê tàu chuyên chở
+ ngoại động từ
- chất hàng xuống (tàu)
- thuê (tàu) chuyên chở
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
freightage freight rate cargo lading load loading payload shipment consignment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "freight"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "freight":
foresight fraught freight frigate fright frigid far-right - Những từ có chứa "freight":
affreightment air-freighter freight freight car freight house freight train freightage freighter overfreight
Lượt xem: 520