furcate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: furcate
Phát âm : /'fə:keit/
+ tính từ
- có nhánh
- phân nhánh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "furcate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "furcate":
fabricate frigate furcate - Những từ có chứa "furcate":
bifurcate bifurcated furcate trifurcate
Lượt xem: 496