full-blood
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: full-blood+ Adjective
- thuần giống, thuần chủng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
full-blooded blooded
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "full-blood"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "full-blood":
full-blooded full-blood - Những từ có chứa "full-blood":
full-blood full-blooded - Những từ có chứa "full-blood" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nổi chìm đông đủ phù trầm cắm cúi chấm hộc máu chính thức huyết thống mưa gió đầy cữ more...
Lượt xem: 463