blooded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blooded+ Adjective
- thuần giống, không pha trộn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
full-blooded full-blood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blooded"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "blooded":
blade bled bleed bloated blood bloody boiled blooded - Những từ có chứa "blooded":
blooded blue-blooded cold-blooded full-blooded half-blooded hot-blooded pure-blooded red-blooded unblooded warm-blooded
Lượt xem: 334