--

full-blooded

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: full-blooded

Phát âm : /'ful'blʌdid/

+ tính từ

  • ruột thịt (anh em...)
  • thuần giống
  • cường tráng, khí huyết phương cương
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "full-blooded"
Lượt xem: 374