garland
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: garland
Phát âm : /'gɑ:lənd/
+ danh từ
- vòng hoa
- sự chiếu thẳng; sự giật giải đầu; giải thưởng
- to win (carry away) the garland
đắc thắng
- to win (carry away) the garland
- (từ cổ,nghĩa cổ) hợp tuyển (thơ, văn)
+ ngoại động từ
- trang trí bằng vòng hoa; đội vòng hoa
- dùng làm vòng hoa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wreath coronal chaplet lei florilegium miscellany Garland Judy Garland
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "garland"
Lượt xem: 828