--

chaplet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chaplet

Phát âm : /'tʃæplit/

+ danh từ

  • vòng hoa đội đầu
  • chuỗi hạt, tràng hạt
  • chuỗi trứng cóc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chaplet"
Lượt xem: 582