garment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: garment
Phát âm : /'gɑ:mənt/
+ danh từ
- áo quần
- nether garments
(đùa cợt) quân
- nether garments
- vỏ ngoài, cái bọc ngoài
+ ngoại động từ, (thơ ca) (thường) động tính từ quá khứ
- mặc quần áo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "garment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "garment":
garment gourmet grant gromet grunt gurnet - Những từ có chứa "garment":
foundation garment garment garmentless overgarment undergarment
Lượt xem: 491