--

gasket

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gasket

Phát âm : /'gæskit/

+ danh từ

  • (hàng hải) dây thừng nhỏ (để cuốn buồm vào cột)
  • (kỹ thuật) miếng đệm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gasket"
Lượt xem: 471