gist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gist
Phát âm : /dʤist/
+ danh từ
- lý do chính, nguyên nhân chính
- thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gist"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gist":
gad gaiety gait gasket gat gate gaud get ghost giddy more... - Những từ có chứa "gist":
agist agrobiologist algologist analogist anthologist anthropologist antiphlogistic apiologist apologist archaeologist more... - Những từ có chứa "gist" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đại ý sự thể
Lượt xem: 680