gen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gen
Phát âm : /dʤen/
+ danh từ (quân sự), (từ lóng)
- (viết tắt) của general information
- bản tin (phát cho tất cả sĩ quan các cấp trước khi bước vào chiến dịch)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gen":
gain game gamy gem gemma gen gene genie genii gin more... - Những từ có chứa "gen":
abiogenesis abiogenetic abiogenetically abiogenist abiogenous abiogeny abstergent acrogenic acrogenous agamogenesis more...
Lượt xem: 553