gene
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gene
Phát âm : /dʤi:n/
+ danh từ
- (sinh vật học) Gen
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gene"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gene":
gain game gamy gem gemma gemmae gen gene genie genii more... - Những từ có chứa "gene":
abiogenesis abiogenetic abiogenetically agamogenesis agamogenetic allogeneic androgenetic anthropogenetic autogenetic bigeneric more...
Lượt xem: 546