gin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gin
Phát âm : /dʤin/
+ danh từ
- rượu gin
- cạm bẫy, bẫy
- máy tỉa hột bông
- (kỹ thuật) cái tời; trục nâng
+ ngoại động từ
- đánh bẫy (thú săn)
- tỉa hột (bông)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gin rummy knock rummy cotton gin snare noose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gin"
Lượt xem: 933